Thực đơn
Lưu_Tri_Viễn Nguồn tham khảoLưu Tri Viễn Nhà Lưu (947–950) Sinh: , 895 Mất: , 948 | ||
Hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị Không (triều đại thành lập)) | Hoàng đế Hậu Hán 947–948 | Kế vị Lưu Thừa Hữu (Ẩn Đế) |
Tiền vị Liêu Thái Tông | Hoàng đế Trung Hoa (Trung Sơn Tây) 947–948 | |
Tiền vị Lý Tòng Ích | Hoàng đế Trung Hoa (Khai Phong) 947–948 | |
Tiền vị Liêu Thế Tông | Hoàng đế Trung Hoa (Trung Nguyên) 947–948 |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Lưu_Tri_Viễn Nguồn tham khảoLiên quan
Lưu Tống Lưu Tống Vũ Đế Lưu Thi Thi Lưu Thiếu Kỳ Lưu Thiện Lưu Từ Hân Lưu Trọng Lư Lưu Tri Viễn Lưu Thanh Vân Lưu Thừa HựuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lưu_Tri_Viễn